STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FK Kolubara Lazarevac U19 | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Kolubara | FK Smederevo | - | Ký hợp đồng |
04-07-2014 | FK Smederevo | FK Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
04-07-2014 | FK Smederevo | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
19-08-2017 | Mladost Lucani | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Cordoba | Al-Fateh SC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | Al-Fateh SC | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
24-01-2020 | Deportivo La Coruna | Al-Fateh SC | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2021 | Al-Fateh SC | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mladost Lucani | FK Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Backa Topola | 0-3 | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-10-2024 17:00 | Backa Topola | 0-2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-10-2024 19:00 | Backa Topola | 2-0 | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-09-2024 16:00 | Backa Topola | 5-2 | Novi Pazar | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-09-2024 17:00 | Tekstilac | 2-1 | Backa Topola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | 3-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-08-2024 16:55 | Backa Topola | 0-1 | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-07-2024 17:30 | Backa Topola | 1-0 | IMT Novi Beograd | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-05-2024 16:30 | Backa Topola | 6-0 | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-05-2024 16:30 | Mladost Lucani | 2-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
Best assist provider | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |