STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2011 | Almere City FC Youth | VV IJsselmeervogels U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VV IJsselmeervogels U19 | FC Twente Enschede U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Twente Enschede U21 | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Twente Enschede | PSV Eindhoven | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 17:45 | PSV Eindhoven | 8-0 | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 25-11-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 2-1 | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2024 16:45 | Juventus | 3-1 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 16-08-2024 18:00 | FC Utrecht (Youth) | 0-2 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-08-2024 18:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 2-2 | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 24-07-2024 18:00 | PSV Eindhoven | 3-2 | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-05-2024 12:30 | Fortuna Sittard | 1-1 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | Jong Ajax (Youth) | 3-0 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 24-01-2024 19:00 | Feyenoord | 1-0 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-01-2024 20:00 | PSV Eindhoven | 3-1 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 3 | 24 23 22 |
Dutch champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Dutch Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Dutch Second League champion | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |