STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2015 | Ituano SP | Ponte Preta | - | Cho thuê |
09-12-2015 | Ponte Preta | Ituano SP | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2016 | Ituano SP | Ponte Preta | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
21-05-2017 | Ponte Preta | Corinthians Paulista (SP) | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Corinthians Paulista (SP) | Bahia | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2021 | Bahia | Cuiaba | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Cuiaba | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Free player | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Al-Faisaly Harmah | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | V-Varen Nagasaki | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Cuiaba | 1-2 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 23:00 | Fluminense RJ | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2024 22:30 | Cuiaba | 1-2 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Juventude | 1-1 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Cuiaba | 1-2 | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 19:30 | Botafogo RJ | 0-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-10-2024 22:00 | Cuiaba | 0-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-10-2024 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2024 22:00 | Atletico Clube Goianiense | 0-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Cuiaba | 2-0 | Sao Paulo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 1 | 17 |