STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Zamalek SC U19 | Enppi SC U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Enppi SC U23 | Ghazl El Mahallah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Ghazl El Mahallah | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
01-10-2014 | Zamalek SC | Al-Ahli SFC | 0.85M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Al-Ahli SFC | Zamalek SC | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2015 | Zamalek SC | Al-Ahli SFC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2018 | Al-Ahli SFC | Al-Fateh SC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Al-Fateh SC | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2019 | Al-Ahli SFC | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Zamalek SC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-12-2023 16:00 | Sagrada Esperanca | 0-0 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-12-2023 17:00 | Al Masry | 1-0 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 09-12-2023 16:00 | Zamalek SC | 1-0 | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-12-2023 19:00 | SOA Renaissante | 0-4 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-11-2023 17:00 | Modern Sport FC | 0-2 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 26-11-2023 16:00 | Zamalek SC | 1-0 | Abu Salim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 08-11-2023 17:00 | Zamalek SC | 1-1 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-09-2023 16:00 | Zamalek SC | 1-1 | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-09-2023 16:00 | Pyramids FC | 2-2 | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
Egyptian champion | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
Egyptian cup winner | 4 | 20/21 18/19 13/14 12/13 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Africa Cup participant | 2 | 17 10 |
AFC Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |
Saudi Arabian champion | 1 | 15/16 |
Saudi Cup Winner | 1 | 15/16 |
Crown Prince Cup Winner | 1 | 14/15 |
Africa Cup winner | 1 | 10 |