STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | RCD Mallorca Youth | RCD Mallorca U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RCD Mallorca U19 | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
29-06-2017 | UD Poblense | RCD Mallorca B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | RCD Mallorca B | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | Mallorca | Barakaldo CF | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Barakaldo CF | Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Lorca FC U19 (- 2022) | Lorca Deportiva FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2019 | Mallorca | Mirandes | - | Cho thuê |
31-10-2019 | Lorca Deportiva FC | Huércal Overa CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Huércal Overa CF | FC Cartagena B | - | Ký hợp đồng |
20-07-2020 | Mirandes | Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2023 | FC Cartagena B | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | Sabadell | Atletico Sanluqueno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Atletico Sanluqueno | Yeclano Deportivo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 19:00 | Yeclano Deportivo | 0-1 | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | SD Laredo | 0-6 | Yeclano Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 03-03-2024 15:00 | CD Linares Deportivo | 1-2 | Atletico Sanluqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 11-02-2024 11:00 | Ibiza Eivissa | 0-0 | Atletico Sanluqueno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 11-11-2023 16:30 | FC Barcelona Atlètic | 4-1 | Sabadell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 28-10-2023 14:00 | Celta Vigo B | 4-2 | Sabadell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 21-10-2023 17:00 | Sabadell | 0-1 | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu