STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | W. Bremen U18 | Brinkumer SV | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2013 | Brinkumer SV | SG Aumund Vegesack | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2014 | SG Aumund Vegesack | TSV Grolland | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-09-2014 | TSV Grolland | No team | - | Giải phóng |
13-01-2016 | No team | FC Riensberg | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | FC Riensberg | FC Union 60 Bremen | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | FC Union 60 Bremen | No team | Free | Giải phóng |
30-06-2021 | Grasshopper U19 | Grasshopper U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 19:30 | FC Basel 1893 | 0-1 | Grasshopper | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | Grasshopper | 1-1 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2024 19:30 | FC Zurich | 1-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-10-2024 19:30 | Grasshopper | 1-1 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Lausanne Sports | 3-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Grasshopper | 1-2 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2024 18:30 | Young Boys | 0-1 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-09-2024 16:00 | Grasshopper | 2-2 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-08-2024 12:40 | Lafnitz | 0-3 | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-08-2024 18:30 | Grasshopper | 3-1 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu