STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Figueirense FC U20 | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Figueirense U20 | Figueirense | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Figueirense | Estoril | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | Estoril | Ponte Preta | - | Cho thuê |
10-01-2019 | Figueirense | Ponte Preta | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2020 | Ponte Preta | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2020 | Estoril | FC Famalicao | - | Cho thuê |
08-02-2021 | FC Famalicao | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2021 | FC Famalicao | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
16-02-2021 | Estoril | Oita Trinita | - | Cho thuê |
31-12-2021 | Oita Trinita | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2022 | Estoril | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | FC Tokyo | 3-0 | Cerezo Osaka | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Jubilo Iwata | 2-1 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | FC Tokyo | 4-1 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-06-2024 09:00 | FC Tokyo | 1-1 | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2024 10:00 | Sagan Tosu | 0-1 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-05-2024 06:00 | FC Tokyo | 0-1 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-05-2024 06:00 | FC Tokyo | 1-1 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 11-05-2024 08:00 | FC Tokyo | 3-3 | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | 1-2 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-04-2024 05:00 | Albirex Niigata | 1-3 | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu