STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2013 | Naestved Boldklub Youth | HB Köge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | HB Köge Youth | HB Koge U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | HB Koge U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | HB Köge U19 | Køge BK | - | Ký hợp đồng |
23-01-2018 | Herfolge Boldklub Koge | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rosenborg | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
13-01-2019 | Eintracht Braunschweig | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2019 | Rosenborg | Vejle | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2021 | Vejle | New York City FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
23-04-2023 | New York City FC | Columbus Crew | 0.364M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | New York Red Bulls | 2-3 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 12-10-2024 23:30 | Columbus Crew | 4-0 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Columbus Crew | 3-2 | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:45 | Columbus Crew | 2-3 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:40 | DC United | 2-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 23:30 | Columbus Crew | 4-3 | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | Toronto FC | 0-2 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | FC Cincinnati | 0-0 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | Columbus Crew | 4-2 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 28-08-2024 23:40 | Philadelphia Union | 0-1 | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Leagues Cup Winner | 1 | 24 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
MLS Cup Champion | 2 | 22/23 20/21 |
Campeones Cup Winner | 1 | 21/22 |
Danish second tier champion | 1 | 20 |
Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |
Norwegian cup winner | 1 | 18 |