STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Brisbane Strikers FC | Queensland Academy of Sports | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Queensland Academy of Sports | Brisbane Roar U21 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2017 | Brisbane Roar U21 | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
23-10-2018 | Brisbane Roar | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
01-06-2019 | Melbourne Victory | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Brisbane Roar | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
07-09-2024 | Torpedo Kutaisi | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 15:45 | Kuwait | 1-0 | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 16:00 | Afghanistan | 0-0 | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 13:30 | India | 1-2 | Afghanistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Afghanistan | 0-0 | India | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 06-03-2024 15:00 | Torpedo Kutaisi | 2-3 | FC Saburtalo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-03-2024 16:00 | Torpedo Kutaisi | 4-1 | Samtredia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 03-11-2023 15:00 | Torpedo Kutaisi | 0-0 | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 29-10-2023 14:00 | Gagra Tbilisi | 1-2 | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Gruzia | 25-10-2023 14:00 | FC Kolkheti Poti | 2-1 | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 17-10-2023 07:00 | Mongolia | 0-1 | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |