STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Real América | Atletico Bucaramanga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Atletico Bucaramanga | Club Destroyers | - | Ký hợp đồng |
21-01-2020 | Club Destroyers | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Diosgyor VTK | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | - | Kosice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Free player | FK Kosice | - | Ký hợp đồng |
07-08-2022 | FK Kosice | Al-Yarmouk SC (Kuwait) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Borac Banja Luka | Carlos Mannucci | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Al-Yarmouk SC (Kuwait) | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Borac Banja Luka | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-11-2024 20:15 | Carlos Mannucci | 2-2 | Alianza Atletico Sullana | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 01:30 | Univ.Cesar Vallejo | 0-2 | Carlos Mannucci | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-10-2024 01:00 | Carlos Mannucci | 4-1 | Cusco FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-10-2024 01:00 | Deportivo Garcilaso | 1-0 | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 20:00 | Carlos Mannucci | 1-2 | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-09-2024 20:00 | UTC Cajamarca | 2-0 | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-09-2024 01:00 | Carlos Mannucci | 1-1 | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-09-2024 00:00 | Alianza Lima | 1-0 | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-08-2024 01:00 | Carlos Mannucci | 1-1 | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-08-2024 20:00 | Los Chankas | 1-1 | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 23/24 |