STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Fortuna Sittard U17 | Fortuna Sittard U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fortuna Sittard U19 | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Fortuna Sittard | AFC Ajax | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | AFC Ajax | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Fortuna Sittard | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2022 | AFC Ajax | Torino | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-10-2023 16:00 | Torino | 0-3 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-10-2023 16:00 | Juventus | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-10-2023 16:30 | Torino | 0-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-09-2023 18:45 | Lazio | 2-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 24-09-2023 18:45 | Torino | 1-1 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-09-2023 16:30 | Salernitana | 0-3 | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 03-09-2023 16:30 | Torino | 1-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-08-2023 18:45 | AC Milan | 4-1 | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-08-2023 16:30 | Torino | 0-0 | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 14-08-2023 19:15 | Torino | 2-1 | Feralpisalo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
Best young player | 1 | 18 |