STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Team Ticino U16 | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Bellinzona | Parma U20 | 0.78M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Parma U20 | Bellinzona | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2013 | Bellinzona | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chiasso | Lugano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lugano | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
11-02-2021 | APOEL Nicosia | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Levski Sofia | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2021 | Free player | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | Levski Sofia | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | FC Wil 1900 | 0-2 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Bellinzona | 1-2 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 05-12-2024 19:30 | Bellinzona | 1-0 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-11-2024 17:00 | Bellinzona | 1-1 | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 18:30 | Schaffhausen | 2-1 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Bellinzona | 0-2 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Stade Ouchy | 1-1 | Bellinzona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-10-2024 18:15 | Bellinzona | 0-0 | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-09-2024 12:15 | Vaduz | 2-1 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-09-2024 18:15 | Bellinzona | 2-1 | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 19/20 |