STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Cementarnica Skopje | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Inker | Zulte-Waregem | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2013 | Zulte-Waregem | KV Mechelen | - | Cho thuê |
29-06-2014 | KV Mechelen | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Zulte-Waregem | Palermo | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2019 | Palermo | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Mallorca | Aalborg | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Aalborg | Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Mallorca | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Fayha | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2023 | Free player | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 07-12-2024 16:30 | HNK Gorica | 1-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | 1-0 | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | North Macedonia | 1-0 | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2024 16:30 | Hajduk Split | 1-1 | Istra 1961 Pula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2024 16:30 | NK Varteks Varazdin | 1-0 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-10-2024 14:00 | Hajduk Split | 2-1 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-08-2024 16:15 | Istra 1961 Pula | 1-1 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-08-2024 16:50 | Hajduk Split | 2-1 | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-08-2024 16:30 | NK Lokomotiva Zagreb | 1-1 | Hajduk Split | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-06-2024 16:00 | Czech | 2-1 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Cup Winner | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |