STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-07-1998 | DSV Fortuna 05 Wien Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | First Vienna FC Youth | SC Heerenveen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | SC Heerenveen Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Heerenveen SC U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-08-2009 | AFC Ajax | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Sparta Rotterdam | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2011 | AFC Ajax | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
20-07-2011 | Nacional da Madeira | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Sturm Graz | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Odense BK | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Rheindorf Altach | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | Dundee United | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Amkar Perm | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
16-02-2019 | Yenisey Krasnoyarsk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Shakhter Soligorsk | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
17-07-2021 | Ankaraspor FK | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Sarajevo | FK Igman Konjic | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | FK Igman Konjic | FBC Gravina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FBC Gravina | TSU Obergänserndorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 23-09-2023 16:30 | GOSK Gabela | 4-0 | FK Igman Konjic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 16-09-2023 14:00 | FK Igman Konjic | 2-4 | FK Velez Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 05-08-2023 15:00 | FK Zvijezda 09 | 3-4 | FK Igman Konjic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian champion | 1 | 19/20 |
Belarusian cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 11/12 |
Champions League participant | 2 | 11/12 10/11 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |