STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | CS Academia de Fotbal Gică Popescu | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | FCU 1948 Craiova | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
02-08-2011 | Dinamo Bucuresti | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
09-01-2014 | Astra Giurgiu | Dinamo Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dinamo Bucuresti | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Concordia Chiajna | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | Petrolul Ploiesti | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Petrolul Ploiesti | CS Muncitorul Resita | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CS Muncitorul Resita | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |
Romanian cup winner | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |