STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | FC Triesen Youth | FC Balzers Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Balzers Youth | FC Balzers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Balzers | USV Eschen Mauren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | USV Eschen Mauren | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
12-07-2017 | Vaduz | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | Toronto FC | Chicago Fire | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
01-04-2019 | Chicago Fire | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Sporting Kansas City | Thun | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Thun | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-11-2024 19:15 | Vaduz | 2-1 | Neuchatel Xamax | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2024 18:30 | Stade Ouchy | 2-2 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Vaduz | 2-0 | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Liechtenstein | 0-0 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-10-2024 16:00 | Aarau | 0-0 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-09-2024 12:15 | Vaduz | 2-1 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-09-2024 18:15 | Etoile Carouge | 1-0 | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-09-2024 18:15 | Vaduz | 2-5 | Aarau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 16:00 | Gibraltar | 2-2 | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | San Marino | 1-0 | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 7 | 23/24 22/23 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
Footballer of the Year | 3 | 18 17 15 |
Canadian Cup Winner | 1 | 18 |
Supporters Shield Winner | 1 | 16/17 |
MLS Cup Champion | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |