STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | Vejle BK U19 | Vejle | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Vejle | Vejle-Kolding | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Vejle-Kolding | Vejle | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2014 | Vejle | Odense BK | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Odense BK | Dinamo Bucuresti | Free | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2017 | No team | No team | Free | Giải phóng |
01-07-2019 | Atromitos Athens | Arka Gdynia | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2020 | Arka Gdynia | Atromitos Athens | - | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2021 | Atromitos Athens | Anorthosis Famagusta FC | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2023 18:00 | Randers FC | 0-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2023 18:00 | Hvidovre IF | 1-1 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-11-2023 13:00 | Vejle | 1-0 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-11-2023 13:00 | Nordsjaelland | 1-0 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 01-11-2023 18:00 | AB Akademisk | 1-1 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-10-2023 13:00 | Vejle | 1-1 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-10-2023 15:00 | FC Copenhagen | 2-1 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-10-2023 12:00 | Vejle | 3-1 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 26-09-2023 16:00 | tst Fodbold | 0-7 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2023 17:00 | Lyngby | 1-1 | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu