STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Free player | Rapid Ghidighici | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rapid Ghidighici | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
19-02-2014 | Arsenal Kyiv | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
16-02-2017 | Zimbru Chisinau | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
01-02-2018 | Sheriff Tiraspol | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | Zimbru Chisinau | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | 2-2 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | 0-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1-1 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | 0-3 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | 2-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | 1-4 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-2 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | 0-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-0 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 2 | 23/24 16/17 |
Moldavian cup winner | 4 | 23/24 19/20 16/17 13/14 |
Europa League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Moldovan supercup winner | 1 | 13/14 |