STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Rennes II | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Stade Lavallois MFC | Lorient | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Lorient | Libourne Saint Seurin | - | Cho thuê |
29-06-2007 | Libourne Saint Seurin | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Lorient | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2008 | Free player | Tours | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Tours | Associação Naval 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Associação Naval 1893 | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Maritimo | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
19-01-2014 | Rio Ave | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | Maritimo | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
28-07-2017 | Guingamp | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sporting CP | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Stade Rennais FC | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
02-09-2023 | Maritimo | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2024 | - | Drapeau Fougeres | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Drapeau Fougeres | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-08-2023 17:00 | Maritimo | 0-1 | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-08-2023 13:00 | Nacional da Madeira | 1-2 | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 22-07-2023 14:30 | Vizela | 2-1 | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 17/18 12/13 |
Champions League participant | 2 | 20/21 17/18 |
Portuguese cup winner | 1 | 19 |
Portuguese league cup winner | 2 | 18/19 17/18 |