STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2005 | Flora Tallinn III | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Flora Tallinn II | FC Warrior Valga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Warrior Valga | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Viljandi Tulevik | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
23-02-2013 | Levadia Tallinn | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
19-02-2015 | Nomme JK Kalju | JK Sillamae Kalev | - | Ký hợp đồng |
29-02-2016 | JK Sillamae Kalev | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Paide Linnameeskond | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Nomme JK Kalju | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | - | Viimsi MRJK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu