STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2018 | Guangzhou FC | Guangzhou FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Guangzhou FC Reserves | Guangdong FA | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Guangdong FA | Guangzhou FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | Guangzhou FC Reserves | Guangzhou FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Guangzhou FC | Guangzhou FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Guangzhou FC Reserves | Guangzhou FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Guangzhou FC | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
23-02-2024 | RCD Espanyol B | Qingdao West Coast FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 07-07-2024 11:35 | Qingdao Hainiu FC | 3-1 | Qingdao West Coast FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22-05-2024 11:35 | Qingdao West Coast FC | 2-2 | Changchun Yatai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-05-2024 11:35 | Qingdao West Coast FC | 3-5 | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-04-2024 10:00 | Qingdao West Coast FC | 0-2 | Nantong Zhiyun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 21-04-2024 12:00 | Beijing Guoan FC | 4-1 | Qingdao West Coast FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 10-04-2024 11:00 | Qingdao West Coast FC | 1-3 | Tianjin Jinmen Tiger FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 08-03-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | 2-0 | Qingdao West Coast FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-05-2023 10:00 | RCD Espanyol B | 0-2 | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-05-2023 10:00 | Terrassa | 2-1 | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 29-04-2023 16:00 | RCD Espanyol B | 1-2 | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |