STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Mississauga Falcons SC | Real Colorado Academy | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Real Colorado Academy | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2018 | Syracuse Orange (Syracuse University) | Sigma FC | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Sigma FC | Syracuse Orange (Syracuse University) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | New England Revolution | Club Brugge | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2024 | Club Brugge | Inter Milan | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 19-12-2024 20:00 | Inter Milan | 2-0 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | 0-5 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 00:30 | Canada | 3-0 | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 23:30 | Suriname | 0-1 | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 30-06-2024 00:00 | Canada | 0-0 | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 25-06-2024 22:00 | Peru | 0-1 | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 21-06-2024 00:00 | Argentina | 2-0 | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-06-2024 19:15 | France | 0-0 | Canada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Belgian champion | 2 | 23/24 21/22 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Best young player | 1 | 21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 20/21 |