STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | CF Monterrey U18 | CF Monterrey II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | CF Monterrey II | CF Monterrey U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CF Monterrey U20 | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Monterrey | Correcaminos UAT | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Correcaminos UAT | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Monterrey | Tampico Madero | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Tampico Madero | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Monterrey | Cimarrones de Sonora | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Cimarrones de Sonora | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Pumas U.N.A.M. | Pumas Tabasco | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Pumas Tabasco | Correcaminos UAT | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 18-03-2024 01:05 | Atletico La Paz | 1-1 | Correcaminos UAT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 21-02-2024 03:05 | Correcaminos UAT | 3-1 | Monarcas Morelia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 26-01-2024 03:05 | Celaya FC | 2-0 | Correcaminos UAT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 12-01-2024 03:05 | Mineros de Zacatecas | 3-0 | Correcaminos UAT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 06-10-2023 23:00 | Correcaminos UAT | 0-1 | Celaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 21-09-2023 01:05 | Correcaminos UAT | 1-2 | Leones Negros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 13-09-2023 23:05 | Tepatitlan de Morelos | 2-1 | Correcaminos UAT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 17-08-2023 03:05 | Correcaminos UAT | 2-2 | Club Chivas Tapatio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 13-08-2023 23:05 | Monarcas Morelia | 2-0 | Correcaminos UAT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 23-07-2023 01:05 | Correcaminos UAT | 2-0 | CSyD Dorados de Sinaloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 2 | 14 13 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 12/13 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 12/13 |