Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
441861f8ea98102c2517cccaf2bae1d0.webp
Cầu thủ:
steph edwards
Quốc tịch:
-
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
36  (1989-10-10)
Vị trí:
-
Giá trị:
€ 25,000
Hiệu suất cầu thủ:
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2008GresfordNewi Cefn Druids-Ký hợp đồng
30-06-2009Newi Cefn DruidsWelshpool Town-Ký hợp đồng
30-06-2010Welshpool TownAberystwyth Town-Ký hợp đồng
30-06-2011Aberystwyth TownBala Town F.C.-Ký hợp đồng
30-06-2014Bala Town F.C.Newtown AFC-Ký hợp đồng
30-06-2017Newtown AFCAirbus UK Broughton-Ký hợp đồng
25-06-2018Airbus UK BroughtonAberystwyth Town-Ký hợp đồng
01-01-2020Aberystwyth TownNewi Cefn Druids-Ký hợp đồng
26-01-2022Colwyn Bay--Chuyển nhượng tự do
26-01-2022Newi Cefn DruidsColwyn Bay-Ký hợp đồng
30-06-2024Colwyn Bay--Giải nghệ
22-08-2024Colwyn BayCaernarfon-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ steph edwards - Kèo nhà cái

Hot Leagues