STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | - | CD Victoria | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | CD Victoria | - | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | - | Platense FC | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Platense FC | CD Motagua | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CD Motagua | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CD Vida | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CD Olimpia | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Apertura | 5 | 23/24 22/23 18/19 16/17 14/15 |
Honduran Champion Clausura | 4 | 23/24 22/23 18/19 16/17 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 22/23 19/20 17/18 15/16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Copa Centroamericana runner-up | 1 | 12/13 |