STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Defensor Sporting U19 | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
18-01-2015 | Defensor Sporting Montevideo | Cruzeiro Esporte Clube | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | CR Flamengo | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 03-11-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-1 | Atletico Mineiro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | CR Flamengo | 4-2 | Juventude | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 20-10-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | CR Flamengo | 0-2 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 15-10-2024 23:30 | Uruguay | 0-0 | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 12-10-2024 01:30 | Peru | 1-0 | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Bahia | 0-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Brasil | 03-10-2024 00:45 | CR Flamengo | 1-0 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 23:00 | CR Flamengo | 1-0 | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 4 | 24 22 18 17 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 20 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
Copa América participant | 3 | 21 19 15 |
Brazilian champion | 2 | 20 19 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
World Cup Under-20 runner-up | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |