STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | SV VELO Wateringen Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | FC Utrecht (Youth) | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
18-07-2015 | FC Eindhoven | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | Lierse Kempenzonen | Berchem Sport | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Berchem Sport | Lierse Kempenzonen | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Lierse Kempenzonen | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
21-01-2017 | Fortuna Sittard | HBS Craeyenhout | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | HBS Craeyenhout | Quick Boys | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 14:00 | Quick Boys | 1-1 | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 12:30 | Rijnsburgse Boys | 0-1 | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 14:00 | Quick Boys | 4-0 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 14:00 | Spakenburg | 2-2 | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-11-2024 14:00 | Quick Boys | 4-0 | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 13:00 | Koninklijke HFC | 1-2 | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 13:30 | Noordwijk | 0-5 | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 13:00 | ADO '20 | 0-2 | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 13:00 | Quick Boys | 4-2 | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 31-08-2024 13:00 | Quick Boys | 3-3 | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu