STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Auckland City FC Youth | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Auckland City | Waitakere United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Waitakere United | Blackburn Rovers U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Blackburn Rovers U23 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Blackburn Rovers | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
25-03-2015 | Auckland City | Portland Timbers Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Portland Timbers Reserve | Eastern Suburbs AFC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Eastern Suburbs AFC | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 22-12-2024 06:00 | Western Sydney | 2-0 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 04:00 | Wellington Phoenix | 1-2 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 04:00 | Auckland FC | 2-1 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 05:00 | Central Coast Mariners | 0-3 | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 02-11-2024 04:00 | Wellington Phoenix | 0-2 | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 26-10-2024 10:45 | Perth Glory | 0-2 | Wellington Phoenix | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-10-2024 03:00 | Wellington Phoenix | 1-1 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Đại Dương | 11-10-2024 02:00 | New Zealand | 3-0 | Tahiti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-09-2024 23:00 | USA | 1-1 | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-09-2024 01:00 | Mexico | 3-0 | New Zealand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
New Zealand champion | 4 | 18/19 14/15 11/12 10/11 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
Minor Premiership winner (NZL) | 3 | 14/15 10/11 09/10 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 13 11 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |