STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Barnet FC U18 | Barnet | - | Ký hợp đồng |
18-12-2012 | Barnet | Hayes & Yeading FC | - | Cho thuê |
28-01-2013 | Hayes & Yeading FC | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
18-02-2013 | Barnet | Boreham Wood | - | Cho thuê |
18-03-2013 | Boreham Wood | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2013 | Barnet | Hitchin Town | - | Cho thuê |
16-11-2013 | Hitchin Town | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
21-11-2013 | Barnet | St Albans City | - | Cho thuê |
21-01-2014 | St Albans City | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2014 | Barnet | Farnborough Town | - | Cho thuê |
30-03-2014 | Farnborough Town | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2014 | Barnet | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
19-12-2014 | Hemel Hempstead Town | Barnet | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2015 | Barnet | St Albans City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | St Albans City | Hemel Hempstead Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | St Albans City | Hemel | - | Ký hợp đồng |
31-10-2015 | Hemel Hempstead Town | Hampton Richmond Borough | - | Ký hợp đồng |
31-10-2015 | Hemel | Hampton & Richmond Borough | - | Ký hợp đồng |
12-01-2017 | Hampton Richmond Borough | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Portsmouth | Wigan Athletic | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2020 | Wigan Athletic | Swansea City | 0.89M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Swansea City | Bournemouth AFC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2023 | Bournemouth AFC | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Queens Park Rangers | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Bournemouth AFC | Swansea City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Swansea City | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Bournemouth AFC | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 14-12-2024 15:00 | Oxford United | 1-3 | Sheffield Wednesday | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | 1-1 | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-12-2024 15:00 | Derby County | 1-2 | Sheffield Wednesday | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | 1-1 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-11-2024 12:30 | Sheffield United | 1-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Sheffield Wednesday | 2-6 | Watford | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-10-2024 20:00 | Brentford | 1-1 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-10-2024 19:00 | Portsmouth | 1-2 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Sheffield Wednesday | 0-0 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |
English 4th tier champion | 1 | 16/17 |