STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Bahia | Rio Ave | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2014 | Rio Ave | Valencia CF | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Valencia CF | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Rio Ave | Sporting Braga | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Sporting Braga | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Rio Ave | Benfica | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2018 | Benfica | Alanyaspor | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Benfica | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Rio Ave | Damac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Damac | Free player | - | Giải phóng |
23-02-2023 | Free player | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Cuiaba | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Juventude | 1-1 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Cuiaba | 1-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 19:30 | Botafogo RJ | 0-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 19:00 | Red Bull Bragantino | 0-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-10-2024 22:00 | Cuiaba | 0-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-10-2024 22:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2024 22:00 | Atletico Clube Goianiense | 0-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-09-2024 23:00 | Cuiaba | 0-0 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-08-2024 21:30 | Palmeiras | 5-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-08-2024 19:00 | Vitoria BA | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 1 | 18 |
Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Portuguese cup winner | 2 | 17 16 |
Portuguese champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |