STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Bantu Rovers | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
12-08-2014 | Nancy | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vitesse Arnhem | Club Brugge | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2019 | Club Brugge | Aston Villa | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Aston Villa | Luton Town | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Luton Town | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2023 | Aston Villa | Luton Town | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 07-12-2024 15:10 | Luton Town | 1-1 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Leeds United | 3-0 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Luton Town | 1-0 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Cameroon | 2-1 | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Zimbabwe | 1-1 | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Middlesbrough | 5-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 20:00 | Luton Town | 1-0 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-10-2024 11:30 | Coventry City | 3-2 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-10-2024 11:30 | Luton Town | 3-0 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-10-2024 13:00 | Namibia | 0-1 | Zimbabwe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Belgian champion | 1 | 17/18 |
Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |