STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2013 | Dacia-Buiucani | FC Speranta Crihana Veche | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FC Speranta Crihana Veche | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | FC Dacia Chisinau | FC Speranta Crihana Veche | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Speranta Crihana Veche | FC Dacia Chisinau | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2015 | FC Dacia Chisinau | Dinamo-Auto | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Dinamo-Auto | FC Dacia Chisinau | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Dacia Chisinau | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | CS Petrocub | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sheriff Tiraspol | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
10-09-2023 | ACSM Politehnica Iași | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Andorra | 0-1 | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Malta | 1-0 | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Moldova | 2-0 | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Moldova | 2-0 | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Moldavian champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |
Moldavian cup winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Goalkeeper of the season | 1 | 21/22 |