STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2019 | Brisbane Roar U21 | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
25-07-2021 | Brisbane Roar | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
04-02-2022 | Rakow Czestochowa | Warta Poznan | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Warta Poznan | Rakow Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
15-09-2022 | Rakow Czestochowa | Brisbane Roar | - | Cho thuê |
30-06-2023 | Brisbane Roar | Rakow Czestochowa | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2023 | Rakow Czestochowa | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-12-2024 08:35 | Adelaide United | 3-3 | Sydney FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 14-12-2024 06:00 | Sydney FC | 3-4 | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 07:00 | Central Coast Mariners | 2-1 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Eastern Football Team | 1-4 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2024 08:45 | Sydney FC | 4-2 | Western Sydney | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 07:00 | Sydney FC | 1-2 | FC Macarthur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 08:00 | Sydney FC | 0-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2024 08:35 | Brisbane Roar | 2-3 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2024 03:00 | Auckland FC | 1-0 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Australian cup winner | 1 | 22/23 |
Polish cup winner | 1 | 21/22 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |