STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Beitar Tubruk U19 | Ironi Kiryat Gat | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ironi Kiryat Gat | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Hapoel Nof HaGalil | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sekzia Ness Ziona | Beitar Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
24-12-2017 | Beitar Kfar Saba | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
13-07-2019 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
29-09-2020 | Maccabi Netanya | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
01-09-2021 | Hapoel Afula | Asteras Vlachioti | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Asteras Vlachioti | Hegelmann Litauen | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Hegelmann Litauen | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Hapoel Nof HaGalil | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SC Kfar Qasim | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan | 1-1 | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Ironi Tiberias | 5-1 | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 17-11-2023 13:00 | Hapoel Kfar Saba | 0-0 | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-10-2023 16:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | 0-1 | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu