STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2019 | Free player | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 16:00 | Zorya | 2-1 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-12-2024 13:20 | FC Inhulets Petrove | 1-0 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | 2-1 | FC Karpaty Lviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-11-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | 1-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-11-2024 16:00 | Zorya | 1-2 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 11:00 | FC Livyi Bereh | 0-2 | Zorya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 15:00 | Zorya | 0-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 18:45 | England U21 | 2-1 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2024 10:00 | Veres | 2-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-09-2024 15:00 | Zorya | 2-0 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |