STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Coritiba FC U20 | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
09-02-2014 | Coritiba PR | Novo Hamburgo RS | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Novo Hamburgo RS | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
14-05-2015 | Coritiba PR | Londrina PR | - | Cho thuê |
29-11-2015 | Londrina PR | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
18-02-2016 | Coritiba PR | Londrina PR | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Londrina PR | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2017 | Coritiba PR | Bahia | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Bahia | Palmeiras | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Atletico Clube Goianiense | 0-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 00:30 | Palmeiras | 1-0 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 19:30 | Palmeiras | 2-2 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2024 23:00 | Juventude | 3-5 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 19:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2024 00:30 | Palmeiras | 2-2 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-08-2024 19:00 | Palmeiras | 2-1 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2024 20:00 | Internacional RS | 1-1 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 31-07-2024 23:00 | CR Flamengo | 2-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-07-2024 00:30 | Fluminense RJ | 1-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 24 23 |
Brazilian champion | 2 | 23 22 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 1 | 20 |