STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-01-2017 | Zalaegerszegi TE FC Youth | Wolverhampton U18 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Wolves U18 | Wolves U23 | - | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2019 | Wolves U23 | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
12-01-2019 | Wolves U23 | Dunajska Streda | - | Cho thuê |
30-06-2019 | Dunajska Streda | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2019 | Dunajska Streda | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
11-09-2020 | Wolves U23 | AFC Wimbledon | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | AFC Wimbledon | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 19:00 | Ferencvarosi TC | 1-0 | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2024 11:30 | MTK Budapest | 1-1 | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-10-2024 12:00 | Nyiregyhaza | 1-1 | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-10-2024 13:15 | Zalaegerszegi TE | 1-2 | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2024 13:00 | Diosgyor VTK | 2-1 | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2024 12:30 | Zalaegerszegi TE | 2-1 | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-04-2024 18:00 | Zalaegerszegi TE | 1-0 | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-04-2024 18:00 | Ujpest FC | 1-5 | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-03-2024 11:30 | Debreceni VSC | 5-1 | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-03-2024 19:00 | Zalaegerszegi TE | 2-2 | MTK Budapest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu