STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | SRL SSD Pozzomaina | Juventus Youth | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
20-07-2021 | JuventusU23 | Fuenlabrada | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Fuenlabrada | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2022 | JuventusU23 | Genoa | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | Genoa | Cosenza Calcio 1914 | 0.02M € | Cho thuê |
29-01-2023 | Cosenza Calcio 1914 | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Genoa | Pescara | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Pescara | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2023 | Genoa | Red Star FC 93 | 0.12M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Red Star FC 93 | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Genoa | Troyes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 19:45 | Troyes | 3-0 | Metz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Lorient | 2-0 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Troyes | 0-0 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Red Star FC 93 | 0-3 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-10-2024 12:00 | Caen | 0-1 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-10-2024 18:45 | Troyes | 0-3 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2024 18:00 | USL Dunkerque | 2-1 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-09-2024 18:00 | Troyes | 2-1 | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Annecy | 1-0 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-03-2024 16:00 | Avranches | 0-0 | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Italian champion | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |