STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-11-2008 | 1922 Konyaspor Youth | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Konyaspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Konyaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1-1 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0-0 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | FC Copenhagen | 2-2 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2024 10:30 | Konyaspor | 3-2 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2024 14:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1-1 | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | NK Publikum Celje | 5-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2024 13:00 | Trabzonspor | 1-0 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | 0-0 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-08-2024 16:15 | Başakşehir Futbol Kulübü | 4-2 | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 16:00 | FC Saburtalo Tbilisi | 0-1 | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
Turkish cup winner | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |