STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | FC Viktoria Plzen U17 | Viktoria Plzen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Viktoria Plzen U19 | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
17-07-2013 | FC Viktoria Plzen | FK Strizkov (-2017) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FK Strizkov (-2017) | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2014 | FC Viktoria Plzen | FK Banik Most (-2016) | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FK Banik Most (-2016) | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2015 | FC Viktoria Plzen | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | MSK Zilina | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
11-07-2021 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0.39M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-05-2024 14:00 | Slavia Praha | 4-0 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 25-02-2024 14:00 | Slavia Praha | 3-0 | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-02-2024 14:00 | MFK Karvina | 0-3 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 14-02-2024 17:00 | Tescoma Zlin | 1-1 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 11-02-2024 17:00 | Slavia Praha | 4-3 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 17-12-2023 14:00 | Banik Ostrava | 2-3 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 17:45 | Slavia Praha | 4-0 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-12-2023 17:00 | Slavia Praha | 2-0 | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Sheriff Tiraspol | 2-3 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 25-11-2023 17:00 | Slavia Praha | 2-1 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Czech cup winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Slovak champion | 1 | 16/17 |