STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Lyn 1896 FK Youth | Stabæk Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
24-02-2018 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Stabaek | Grorud | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Grorud | Stabaek | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2020 | Stabaek | Grorud | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Grorud | Elfsborg | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
06-03-2023 | Elfsborg | Rosenborg | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2023 | Rosenborg | Fredrikstad | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Fredrikstad | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2024 | Rosenborg | Fredrikstad | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Fredrikstad | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-07-2024 16:00 | Fredrikstad | 2-2 | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2024 15:00 | Fredrikstad | 0-0 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-06-2024 17:15 | Rosenborg | 1-1 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-05-2024 17:00 | Tromso IL | 3-0 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2024 16:00 | Fredrikstad | 0-0 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-05-2024 15:00 | Lillestrom | 0-3 | Fredrikstad | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2024 16:00 | Fredrikstad | 4-1 | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-05-2024 15:00 | KFUM Oslo | 1-4 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-05-2024 15:00 | Odd Grenland | 0-2 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-04-2024 15:00 | Fredrikstad | 1-0 | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |