STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-03-2011 | TSU Matrei Youth | TSU Virgen Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | TSU Virgen Youth | TSU Matrei Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | TSU Matrei Youth | AKA Wolfsberger AC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Wolfsberger AC U15 | AKA Wolfsberger AC U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Wolfsberger AC U16 | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Wolfsberger AC | Lafnitz | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lafnitz | Wolfsberger AC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Wolfsberger AC | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | Wolfsberger AC Amateure | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | SV Ried | 2-1 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-11-2024 17:00 | SV Stripfing Weiden | 2-3 | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-11-2024 17:30 | Austria Lustenau | 1-1 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SV Stripfing Weiden | 1-1 | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | SV Stripfing Weiden | 1-2 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 16:00 | SV Stripfing Weiden | 0-2 | Trenkwalder Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-09-2024 12:30 | St.Polten | 0-0 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2024 16:00 | Lafnitz | 2-2 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2024 16:00 | SV Stripfing Weiden | 2-2 | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-08-2024 16:00 | SKU Amstetten | 1-0 | SV Stripfing Weiden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |