STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Metz Youth | FC Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Metz U19 | Fortuna Dusseldorf U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Fortuna Dusseldorf U19 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Fortuna Düsseldorf U19 | Fortuna Düsseldorf II | - | Ký hợp đồng |
24-08-2014 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | RC Deportivo Fabril | - | Ký hợp đồng |
06-08-2015 | RC Deportivo Fabril | Racing de Ferrol | - | Cho thuê |
25-01-2016 | Racing de Ferrol | RC Deportivo Fabril | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2016 | RC Deportivo Fabril | CD Izarra | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | CD Izarra | Montreal Impact | 0.088M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 22-10-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-2 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Montreal Impact | 2-0 | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Charlotte FC | 2-0 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Atlanta United | 1-2 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 3-0 | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-0 | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2024 23:30 | New England Revolution | 2-2 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 14-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-1 | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2024 23:30 | FC Cincinnati | 4-1 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2024 23:30 | Montreal Impact | 0-5 | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Gold Cup participant | 5 | 21 19 17 15 13 |
Canadian Cup Winner | 2 | 21 19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |