STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Karpaty Lviv U17 (-2021) | Karpaty 2 Lviv (-2021) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Karpaty 2 Lviv (-2021) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Karpaty Lviv II (-2021) | Krymteplytsya Molodizhne (- 2014) | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Krymteplytsya Molodizhne (- 2014) | Karpaty Lviv II (-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2012 | Karpaty Lviv II (-2021) | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | FC Karpaty Lviv | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Olimpic Donetsk | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
06-02-2019 | Aarhus AGF | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
04-08-2021 | Rukh Vynnyky | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Desna Chernihiv | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Nam Dinh FC | Free player | - | Giải phóng |
11-02-2023 | Free player | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
03-07-2023 | Alashkert | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Dnipro-1(2017-2024) | Kolos Kovalyovka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-08-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | 0-1 | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu