STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Benevento (Youth) | Benevento | - | Ký hợp đồng |
12-07-2012 | Benevento | Barletta | - | Cho thuê |
29-01-2013 | Barletta | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Benevento | Livorno | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Livorno | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
16-12-2013 | Benevento | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
19-01-2015 | Catanzaro | A.C. Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
26-11-2015 | A.C. Reggiana 1919 | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2016 | Free player | Foggia | - | Ký hợp đồng |
10-01-2018 | Foggia | Parma | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Parma | US Casertana 1908 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | US Casertana 1908 | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2019 | Parma | Venezia | - | Ký hợp đồng |
07-09-2022 | Venezia | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2023 | Free player | Foggia | - | Ký hợp đồng |
23-01-2024 | Foggia | Free player | - | Giải phóng |
09-08-2024 | Free player | Scafatese Calcio 1922 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 04-11-2023 19:45 | Foggia | 1-1 | AS Sorrento Calcio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 29-10-2023 17:30 | AZ Picerno ASD | 2-0 | Foggia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 08-10-2023 18:45 | AC Monopoli | 2-2 | Foggia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 01-10-2023 16:30 | Foggia | 2-1 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 17-09-2023 18:45 | Avellino | 0-0 | Foggia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 11-09-2023 18:45 | Foggia | 1-0 | Giugliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 03-09-2023 18:45 | Taranto Sport | 2-0 | Foggia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 27-05-2023 18:30 | Foggia | 1-0 | Crotone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 20/21 12/13 |
Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |
Supercoppa Serie C winner | 1 | 16/17 |
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 16/17 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 15/16 |