STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | DYuSSh-15 Kyiv | Stal Alchevsk II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Stal Alchevsk II | Stal Alchevsk (-2014) | - | Ký hợp đồng |
18-07-2014 | Stal Alchevsk (-2014) | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
23-09-2014 | Metalurg Donetsk (- 2015) | Girnyk Kryvyi Rig | - | Ký hợp đồng |
10-07-2016 | Girnyk Kryvyi Rig | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Desna Chernihiv | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | FC Inhulets Petrove | Veres | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Veres | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | FC Mynai | - | - | Giải phóng |
16-07-2023 | LNZ Cherkasy | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | FC Mynai | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-11-2023 15:00 | Kolos Kovalivka | 2-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-11-2023 11:00 | FC Mynai | 0-0 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-10-2023 11:00 | FC Mynai | 0-0 | Veres | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-10-2023 12:00 | Chernomorets Odessa | 3-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-10-2023 12:00 | Rukh Vynnyky | 0-0 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-10-2023 10:00 | FC Mynai | 0-1 | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2023 12:00 | Polissya Zhytomyr | 2-1 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-09-2023 10:00 | FC Mynai | 1-4 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-08-2023 10:00 | FC Mynai | 1-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-08-2023 10:00 | FC Mynai | 1-1 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian second tier champion | 1 | 20/21 |