STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Deportivo Cali | Atletico Junior Barranquilla | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Atletico Junior Barranquilla | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2016 | Deportivo Cali | CR Flamengo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2019 | CR Flamengo | Al-Hilal Saudi FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2023 | Al-Hilal Saudi FC | Al-Shabab FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 15:05 | Al-Okhdood | 1-1 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 1-2 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-09-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 2-1 | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-09-2024 15:30 | Al-Shabab FC | 1-0 | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-09-2024 15:20 | Al-Qadisiya | 0-1 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 0-1 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-08-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 0-1 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al-Shabab FC | 3-2 | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Ettifaq FC | 1-0 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-05-2024 16:20 | Al-Taawoun | 1-0 | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 3 | 23 22 20 |
Saudi Cup Winner | 2 | 22/23 19/20 |
Saudi Arabian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Brazilian champion | 1 | 19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
Colombian Cup winner | 1 | 14/15 |
Colombian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |