Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
4b4baff5dcdc0f8f2a75373ab690b6cd.webp
Cầu thủ:
Maksim Drachenko
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
80 Kg
Chiều cao:
180 cm
Tuổi:
35  (1990-01-28)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 50,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
18-07-2010Shakhtar 3 DonetskOlimpic Donetsk-Ký hợp đồng
19-02-2017Olimpic DonetskZirka Kirovohrad-Ký hợp đồng
30-06-2018Zirka KirovohradKyzylzhar Petropavlovsk-Ký hợp đồng
24-01-2022Kyzylzhar PetropavlovskOkzhetpes-Ký hợp đồng
31-12-2023OkzhetpesFree player-Giải phóng
27-06-2024Free playerFC Shakhtyor Karagandy-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Kazakh 2nd tier champion1
21/22

Hồ sơ cầu thủ Maksim Drachenko - Kèo nhà cái

Hot Leagues