STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Konoplev Football Academy | Akademia Togliatti (-2012) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Akademia Togliatti (-2012) | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Krylya Sovetov Samara Youth | Shirak | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Shirak | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Krylya Sovetov Samara Youth | Free player | - | Giải phóng |
08-01-2016 | Free player | Shirak | - | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | Shirak | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Ararat-Armenia FC | Urartu | - | Ký hợp đồng |
26-01-2021 | Urartu | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Pyunik | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | Ararat Yerevan | Shirak | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian Super Cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
Armenian champion | 1 | 18/19 |
Armenian cup winner | 1 | 16/17 |