STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Middelfart G&BK U19 | Odense Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Odense Boldklub Youth | Odense BK U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Odense BK U19 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Odense BK | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-08-2024 14:00 | Nordsjaelland | 3-2 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:00 | Banik Ostrava | 1-0 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-08-2024 16:00 | Sonderjyske | 0-2 | FC Copenhagen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-08-2024 14:00 | FC Copenhagen | 1-1 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 17:00 | FC Copenhagen | 5-1 | Brunos Magpie | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-07-2024 16:00 | FC Copenhagen | 3-2 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | Brunos Magpie | 0-3 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-07-2024 17:00 | Lyngby | 0-2 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-05-2024 17:00 | FC Copenhagen | 2-1 | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-05-2024 15:00 | FC Copenhagen | 1-1 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
Danish champion | 4 | 22/23 21/22 18/19 16/17 |
Danish Cup Winner | 2 | 22/23 16/17 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 11/12 10/11 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |